humoured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]humoured
Chia động từ
[sửa]humour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to humour | |||||
Phân từ hiện tại | humouring | |||||
Phân từ quá khứ | humoured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | humour | humour hoặc humourest¹ | humours hoặc humoureth¹ | humour | humour | humour |
Quá khứ | humoured | humoured hoặc humouredst¹ | humoured | humoured | humoured | humoured |
Tương lai | will/shall² humour | will/shall humour hoặc wilt/shalt¹ humour | will/shall humour | will/shall humour | will/shall humour | will/shall humour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | humour | humour hoặc humourest¹ | humour | humour | humour | humour |
Quá khứ | humoured | humoured | humoured | humoured | humoured | humoured |
Tương lai | were to humour hoặc should humour | were to humour hoặc should humour | were to humour hoặc should humour | were to humour hoặc should humour | were to humour hoặc should humour | were to humour hoặc should humour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | humour | — | let’s humour | humour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]humoured
- Có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép).
Tham khảo
[sửa]- "humoured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)