hurried

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

hurried

  1. Quá khứphân từ quá khứ của hurry

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

hurried

  1. Vội vàng, hấp tấp.
    a hurried meal — một bữa ăn vội vàng
    a hurried letter — bức thư viết vội vàng

Tham khảo[sửa]