hurt
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɜːt/
| [ˈhɜːt] |
Danh từ
hurt /ˈhɜːt/
- Vết thương, chỗ bị đau.
- Điều hại, tai hại.
- Sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương.
- a hurt to seomeone's reputatuion — điều xúc phạm đến thanh danh của ai
- a hurt to someone's pride — điều chạm đến lòng tự ái của ai
Ngoại động từ
hurt ngoại động từ /ˈhɜːt/
- Làm bị thương, làm đau.
- to hurt one's arm — làm đau cánh tay
- Gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng.
- rain has hurt the crop — mưa gây thiệt hại cho mùa màng
- Chạm, xúc phạm, làm tổn thương.
- to hurt someone's pride — làm chạm lòng tự ái của ai
- to hurt someone's reputation — xúc phạm đến thanh danh của ai
Nội động từ
hurt nội động từ /ˈhɜːt/
- (Thông tục) Đau, bị đau.
- does your hant hurt? — tay anh có đau không?
- (Thông tục) Bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hurt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)