hyđrô
Tiếng Việt[sửa]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d9/Hydrogenglow.jpg/220px-Hydrogenglow.jpg)
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hi˧˧ ɗəː˧˧ zo˧˧ | hi˧˥ ɗəː˧˥ ʐo˧˥ | hi˧˧ ɗəː˧˧ ɹo˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hi˧˥ ɗəː˧˥ ɹo˧˥ | hi˧˥˧ ɗəː˧˥˧ ɹo˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh hydrogenium. So sánh với tiếng Anh hydrogen và tiếng Pháp hydrogène.
Danh từ[sửa]
hyđrô, hy-đrô, hiđrô, hi-đrô
- (Hóa học) Nguyên tố nhẹ nhất trong bảng tuần hoàn với nguyên tử số bằng 1.
- Khí bằng các nguyên tố này.