identity
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tə.ti/
Danh từ
identity (số nhiều identities) /ɑɪ.ˈdɛn.tə.ti/
- Tính đồng nhất; sự giống hệt; danh tính, danh tánh, tính danh.
- a case of mistaken identity — trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt
- Cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...).
- (Toán học) Đồng nhất thức.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “identity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)