ignore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈnɔr/
![]() | [ɪɡ.ˈnɔr] |
Ngoại động từ
[sửa]ignore ngoại động từ /ɪɡ.ˈnɔr/
- Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến; kệ, bỏ qua.
- to ignore someone — lờ ai đi
- (Luật pháp) Bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ).
Chia động từ
[sửa]ignore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ignore | |||||
Phân từ hiện tại | ignoring | |||||
Phân từ quá khứ | ignored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ignore | ignore hoặc ignorest¹ | ignores hoặc ignoreth¹ | ignore | ignore | ignore |
Quá khứ | ignored | ignored hoặc ignoredst¹ | ignored | ignored | ignored | ignored |
Tương lai | will/shall² ignore | will/shall ignore hoặc wilt/shalt¹ ignore | will/shall ignore | will/shall ignore | will/shall ignore | will/shall ignore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ignore | ignore hoặc ignorest¹ | ignore | ignore | ignore | ignore |
Quá khứ | ignored | ignored | ignored | ignored | ignored | ignored |
Tương lai | were to ignore hoặc should ignore | were to ignore hoặc should ignore | were to ignore hoặc should ignore | were to ignore hoặc should ignore | were to ignore hoặc should ignore | were to ignore hoặc should ignore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ignore | — | let’s ignore | ignore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ignore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)