imbue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈbjuː/

Ngoại động từ[sửa]

imbue ngoại động từ (+ with) /.ˈbjuː/

  1. Thấm đẫm (hơi ẩm... ).
  2. Nhuộm.
  3. (Như) Imbrue.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]