Bước tới nội dung

immortalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

immortalise ngoại động từ

  1. Làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]