impediment
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈpɛ.də.mənt/
![]() | [ɪm.ˈpɛ.də.mənt] |
Danh từ[sửa]
impediment /ɪm.ˈpɛ.də.mənt/
- Sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại.
- Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú.
- impediment in one's speech — sự nói lắp
- (Số nhiều) (từ hiếm, nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội).
Tham khảo[sửa]
- "impediment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)