impenitent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

impenitent /.tənt/

  1. Không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy.

Danh từ[sửa]

impenitent /.tənt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người không hối cãi, người không ăn năn hối hận.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)