impenitent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.tənt/
Tính từ
[sửa]impenitent /.tənt/
Danh từ
[sửa]impenitent /.tənt/
Tham khảo
[sửa]- "impenitent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
impenitent /.tənt/
impenitent /.tənt/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |