impudence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪm.pjə.dənts/
Danh từ
[sửa]impudence /ˈɪm.pjə.dənts/
- (Như) Impudentness.
- Hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ.
- Lời nói láo xược; hành động láo xược.
Tham khảo
[sửa]- "impudence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.py.dɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
impudence /ɛ̃.py.dɑ̃s/ |
impudences /ɛ̃.py.dɑ̃s/ |
impudence gc /ɛ̃.py.dɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impudence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)