inaccessibilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nak.sɛ.si.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inaccessibilité /i.nak.sɛ.si.bi.li.te/ |
inaccessibilité /i.nak.sɛ.si.bi.li.te/ |
inaccessibilité gc /i.nak.sɛ.si.bi.li.te/
- Tình trạng không thể tới, tình trạng không lối vào.
- Tình trạng không thể đạt tới, tình trạng không thể hiểu thấu.
- Sự khó gần, sự khó tiếp xúc (người).
- Sự không thấu, sự không chuyển, sự không (cảm) biết.
- Inaccessibilité à la pitié — sự không biết thương xót
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inaccessibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)