Bước tới nội dung

incise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

incise ngoại động từ /ɪn.ˈsɑɪz/

  1. Rạch.
  2. Khắc chạm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]