infernal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈfɜː.nᵊl/

Tính từ[sửa]

infernal /ɪn.ˈfɜː.nᵊl/

  1. (Thuộc) Địa ngục; ở địa ngục.
  2. Quỷ quái.
  3. (Thông tục) Ghê gớm; trời đánh thánh vật.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.fɛʁ.nal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực infernal
/ɛ̃.fɛʁ.nal/
infernaux
/ɛ̃.fɛʁ.nɔ/
Giống cái infernale
/ɛ̃.fɛʁ.nal/
infernales
/ɛ̃.fɛʁ.nal/

infernal /ɛ̃.fɛʁ.nal/

  1. Xem enfer
    Démons infernaux — quỷ địa ngục
  2. Quỷ quái.
    Ruse infernale — mưu mẹo quỷ quái
  3. Ghê người, dữ dội, hung dữ.
    Bruit infernal — tiếng ồn dữ dội
    Chaleur infernale — cái nóng ghê người
  4. (Thân mật) Không tài nào chịu được.
    Un enfant infernal — đứa bé không tài nào chịu được
    machine infernale — khối nổ, bom
    pierre infernale — (dược học, từ cũ; nghĩa cũ) thỏi bạc nitrat

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]