Bước tới nội dung

inform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfɔrm/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

inform ngoại động từ /ɪn.ˈfɔrm/

  1. Báo tin cho; cho biết.
  2. Truyền cho (ai... ) (tình cảm, đức tính... ).
    to inform someone with the thriftiness — truyền cho ai tính tiết kiệm

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

inform nội động từ /ɪn.ˈfɔrm/

  1. Cung cấp tin tức.
  2. Cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]