inspect
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈspɛkt/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈspɛkt] |
Ngoại động từ
[sửa]inspect ngoại động từ /ɪn.ˈspɛkt/
Chia động từ
[sửa]inspect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inspect | |||||
Phân từ hiện tại | inspecting | |||||
Phân từ quá khứ | inspected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inspect | inspect hoặc inspectest¹ | inspects hoặc inspecteth¹ | inspect | inspect | inspect |
Quá khứ | inspected | inspected hoặc inspectedst¹ | inspected | inspected | inspected | inspected |
Tương lai | will/shall² inspect | will/shall inspect hoặc wilt/shalt¹ inspect | will/shall inspect | will/shall inspect | will/shall inspect | will/shall inspect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inspect | inspect hoặc inspectest¹ | inspect | inspect | inspect | inspect |
Quá khứ | inspected | inspected | inspected | inspected | inspected | inspected |
Tương lai | were to inspect hoặc should inspect | were to inspect hoặc should inspect | were to inspect hoặc should inspect | were to inspect hoặc should inspect | were to inspect hoặc should inspect | were to inspect hoặc should inspect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inspect | — | let’s inspect | inspect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "inspect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)