interne
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
interne ((cũng) intern)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “interne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.tɛʁn/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | interne /ɛ̃.tɛʁn/ |
internes /ɛ̃.tɛʁn/ |
| Giống cái | interne /ɛ̃.tɛʁn/ |
internes /ɛ̃.tɛʁn/ |
interne /ɛ̃.tɛʁn/
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | interne /ɛ̃.tɛʁn/ |
internes /ɛ̃.tɛʁn/ |
| Giống cái | interne /ɛ̃.tɛʁn/ |
internes /ɛ̃.tɛʁn/ |
interne /ɛ̃.tɛʁn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “interne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)