interne
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]interne ((cũng) intern)
Tham khảo
[sửa]- "interne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interne /ɛ̃.tɛʁn/ |
internes /ɛ̃.tɛʁn/ |
Giống cái | interne /ɛ̃.tɛʁn/ |
internes /ɛ̃.tɛʁn/ |
interne /ɛ̃.tɛʁn/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | interne /ɛ̃.tɛʁn/ |
internes /ɛ̃.tɛʁn/ |
Số nhiều | interne /ɛ̃.tɛʁn/ |
internes /ɛ̃.tɛʁn/ |
interne /ɛ̃.tɛʁn/
Tham khảo
[sửa]- "interne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)