Bước tới nội dung

inure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnʊr/

Ngoại động từ

[sửa]

inure ngoại động từ /ɪ.ˈnʊr/

  1. Làm cho quen.
    to inure someone to hardship — làm cho quen với sự gian khổ

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

inure nội động từ /ɪ.ˈnʊr/

  1. (Pháp lý) Có hiệu lực, có tác dụng.
  2. Có lợi.
    to serve common interest inures to one's own — phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]