Bước tới nội dung

invoice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌvɔɪs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

invoice /ˈɪn.ˌvɔɪs/

  1. (Thương nghiệp) Danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chuyến hàng gửi.

Ngoại động từ

[sửa]

invoice ngoại động từ, (thương nghiệp) /ˈɪn.ˌvɔɪs/

  1. Lập danh đơn (hàng gửi... ).
  2. Gửi danh đơn hàng gửi cho.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]