ironing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪ.ər.niɳ/
Động từ
[sửa]ironing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của iron.
Danh từ
[sửa]ironing (đếm được và không đếm được, số nhiều ironings)
- Sự là.
- Quần áo là.
Tham khảo
[sửa]- "ironing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)