jacket
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒæ.kət/
![]() | [ˈdʒæ.kɪt] |
Danh từ[sửa]
jacket /ˈdʒæ.kət/
- Áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà).
- (Kỹ thuật) Cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy... ).
- Bìa bọc sách; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức.
- Da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây).
- potatoes boiled in their jackets — khoai tây luộc để cả vỏ
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
jacket ngoại động từ /ˈdʒæ.kət/
Tham khảo[sửa]
- "jacket". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)