jubel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jubel | jubelen |
Số nhiều | jubeler | jubelene |
jubel gđ
- Sự vui mừng, reo mừng, đón mừng, hoan hỉ, mừng rỡ.
- Forestillingen vakte stormende jubel.
- Fotballspillerne ble møtt av jubel.
- Han var fylt av jubel i sitt indre.
- Hans påkledning ble mottatt med vill jubel.
- Người tổ chức lễ kỷ niệm, lễ chu niên.
- De kom for å hilse på jubilanten.
- Jubilanten mottok mange telegrammer.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) jubelidiot gđ: Thằng ngu đần, dốt đặc.
- (1) jubelår gđ: 1) Năm thứ năm mươi. Năm kỷ niệm đệ ngũ thập chu niên. 2) Việc nghìn năm một thuở.
- (1) jubilant: S. m. (jubilant|en, -er, -ene)
Tham khảo
[sửa]- "jubel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)