Bước tới nội dung

judiciaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.di.sjɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực judiciaire
/ʒy.di.sjɛʁ/
judiciaires
/ʒy.di.sjɛʁ/
Giống cái judiciaire
/ʒy.di.sjɛʁ/
judiciaires
/ʒy.di.sjɛʁ/

judiciaire /ʒy.di.sjɛʁ/

  1. (Thuộc) Tư pháp.
  2. Xét xử, do tòa quyết định.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phán đoán.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
judiciaire
/ʒy.di.sjɛʁ/
judiciaires
/ʒy.di.sjɛʁ/

judiciaire gc /ʒy.di.sjɛʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Năng lực phán đoán, khả năng phân biệt thật giả.

Tham khảo

[sửa]