kết nối
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ket˧˥ noj˧˥ | kḛt˩˧ no̰j˩˧ | kəːt˧˥ noj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ket˩˩ noj˩˩ | kḛt˩˧ no̰j˩˧ |
Danh từ
[sửa]kết nối
- Làm cho các phần đang tách rời nối liền lại, gắn liền lại với nhau.
- Kết nối Internet.
- Kết nối thông tin.
- Kết nối tình anh em.
Dịch
[sửa]Bản dịch
Tham khảo
[sửa]- Kết nối, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Gruzia
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Trang chứa từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- tiếng Ukraina terms with redundant script codes
- Danh từ tiếng Việt