kapitalizmus
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kapitalizmus (số nhiều kapitalizmusok)
Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: -o-, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | kapitalizmus | kapitalizmusok |
acc. | kapitalizmust | kapitalizmusokat |
dat. | kapitalizmusnak | kapitalizmusoknak |
ins. | kapitalizmussal | kapitalizmusokkal |
cfi. | kapitalizmusért | kapitalizmusokért |
tra. | kapitalizmussá | kapitalizmusokká |
ter. | kapitalizmusig | kapitalizmusokig |
esf. | kapitalizmusként | kapitalizmusokként |
esm. | — | — |
ine. | kapitalizmusban | kapitalizmusokban |
spe. | kapitalizmuson | kapitalizmusokon |
ade. | kapitalizmusnál | kapitalizmusoknál |
ill. | kapitalizmusba | kapitalizmusokba |
sbl. | kapitalizmusra | kapitalizmusokra |
all. | kapitalizmushoz | kapitalizmusokhoz |
ela. | kapitalizmusból | kapitalizmusokból |
del. | kapitalizmusról | kapitalizmusokról |
abl. | kapitalizmustól | kapitalizmusoktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
kapitalizmusé | kapitalizmusoké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
kapitalizmuséi | kapitalizmusokéi |
Đọc thêm
[sửa]- kapitalizmus . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
Tiếng Séc
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kapitalizmus gđ bđv
Biến cách
[sửa]Biến cách của kapitalizmus (hard giống đực dt bất động vật foreign)
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kapitalizmus gđ bđv (gen. số ít kapitalizmu, nom. số nhiều kapitalizmy, gen. số nhiều kapitalizmov, biến cách kiểu dub)
Biến cách
[sửa]Biến cách của kapitalizmus
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “kapitalizmus”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Hungary/uʃ
- Vần tiếng Hungary/uʃ/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hungary
- tiếng Hungary entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật s
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật s hard
- Danh từ tiếng Séc nouns with regular foreign declension
- Mục từ tiếng Slovak
- Từ tiếng Slovak có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slovak
- Danh từ bất động vật tiếng Slovak