khí thiên nhiên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ tʰiən˧˧ ɲiən˧˧ | kʰḭ˩˧ tʰiəŋ˧˥ ɲiəŋ˧˥ | kʰi˧˥ tʰiəŋ˧˧ ɲiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ tʰiən˧˥ ɲiən˧˥ | xḭ˩˧ tʰiən˧˥˧ ɲiən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]khí thiên nhiên
- Khí dễ cháy lấy từ mỏ khí, dùng làm chất đốt hoặc nguyên liệu cho ngành công nghiệp tổng hợp hữu cơ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam