không thích
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ tʰïk˧˥ | kʰəwŋ˧˥ tʰḭ̈t˩˧ | kʰəwŋ˧˧ tʰɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ tʰïk˩˩ | xəwŋ˧˥˧ tʰḭ̈k˩˧ |
Động từ
[sửa]không thích
- Không có cảm giác bằng lòng, khó chịu hoặc ghét bỏ mỗi khi tiếp xúc với cái gì hoặc làm việc gì đó.
- Không thích chơi trò chơi điện tử.