khu công nghiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xu˧˧ kəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ | kʰu˧˥ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ | kʰu˧˧ kəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xu˧˥ kəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨ | xu˧˥ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ | xu˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨ |
Danh từ
[sửa]khu công nghiệp
- Khu vực được quy vùng và quy hoạch nhằm phát triển công nghiệp.
- Khu vực dành riêng chuyên sản xuất các mặt hàng công nghiệp.
- xây dựng khu công nghiệp
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: industrial park
- Tiếng Catalan: polígon industrial
- Tiếng Đức: Industriegebiet gt
- Tiếng Hà Lan: industriegebied
- Tiếng Nga: промышленный парк
- Tiếng Pháp: parc industriel, site industriel, zone industrielle
- Tiếng Phần Lan: teollisuusalue
- Tiếng Tây Ban Nha: cinturón industrial, parque industrial, polígono industrial (ở Tây Ban Nha) gđ, zona industrial
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: sanayi parkı, sanayi sitesi
Tham khảo
[sửa]- Khu công nghiệp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam