test
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛst/
Hoa Kỳ | [ˈtɛst] |
Danh từ
[sửa]test /ˈtɛst/
- (Động vật học) Vỏ (tôm, cua); mai (rùa).
- Sự thử thách.
- to put on test — đem thử thách
- to stand the test — chịu thử thách
- Sự thử, sự làm thử.
- test bench — giá để thử xe
- Sự sát hạch; bài kiểm tra.
- a test in arithmetic — một bài kiểm tra số học
- (Hoá học) Thuốc thử.
- (Nghĩa bóng) Vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh giá.
Ngoại động từ
[sửa]test ngoại động từ /ˈtɛst/
- Thử thách.
- to test someone's endurance — thử thách sức chịu đựng của ai
- Thử; kiểm tra.
- to test a machine — thử một cái máy
- to test out a scheme — thử áp dụng một kế hoạch
- the doctor tested my eyesight — bác sĩ kiểm tra mắt tôi
- to test a poison — thử một chất độc
- (Hoá học) Thử bằng thuốc thử.
- Phân tích.
- to test ore for gold — phân tích quặng tìm vàng
Chia động từ
[sửa]test
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to test | |||||
Phân từ hiện tại | testing | |||||
Phân từ quá khứ | tested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | test | test hoặc testest¹ | tests hoặc testeth¹ | test | test | test |
Quá khứ | tested | tested hoặc testedst¹ | tested | tested | tested | tested |
Tương lai | will/shall² test | will/shall test hoặc wilt/shalt¹ test | will/shall test | will/shall test | will/shall test | will/shall test |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | test | test hoặc testest¹ | test | test | test | test |
Quá khứ | tested | tested | tested | tested | tested | tested |
Tương lai | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | test | — | let’s test | test | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "test", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛst/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
test /tɛst/ |
tests /tɛst/ |
test gđ /tɛst/
- (Động vật học) Vỏ (của cầu gai, tôm... ); mai (cua... ).
- (Thực vật học) Như testa.
- Sự thử nghiệm.
- Test d’orientation professionnelle — thử nghiệm hướng nghiệp
Tham khảo
[sửa]- "test", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)