Bước tới nội dung

kinh nguyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ ŋwiə̰ʔt˨˩kïn˧˥ ŋwiə̰k˨˨kɨn˧˧ ŋwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ ŋwiət˨˨kïŋ˧˥ ŋwiə̰t˨˨kïŋ˧˥˧ ŋwiə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

kinh nguyệt

  1. Hiện tượng của phụ nữ trong thời kỳkhả năng sinh nở, cứ hằng tháng dạ con ra huyết một lần.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]