Bước tới nội dung

lạy ông tôi ở bụi này

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔj˨˩ əwŋ˧˧ toj˧˧ ə̰ː˧˩˧ ɓṵʔj˨˩ na̤j˨˩la̰j˨˨ əwŋ˧˥ toj˧˥ əː˧˩˨ ɓṵj˨˨ naj˧˧laj˨˩˨ əwŋ˧˧ toj˧˧ əː˨˩˦ ɓuj˨˩˨ naj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laj˨˨ əwŋ˧˥ toj˧˥ əː˧˩ ɓuj˨˨ naj˧˧la̰j˨˨ əwŋ˧˥ toj˧˥ əː˧˩ ɓṵj˨˨ naj˧˧la̰j˨˨ əwŋ˧˥˧ toj˧˥˧ ə̰ːʔ˧˩ ɓṵj˨˨ naj˧˧

Thành ngữ

[sửa]

lạy ông tôi ở bụi này

  1. (Nghĩa đen) Đang trốn (nấp) nhưng vô tình phát tín hiệu cho người đi tìm biết về mình ở đâu.
  2. (Nghĩa bóng) Đang giấu kín điều gì đó nhưng lại vô tình làm cho người đi tìm phát hiện ra.