Bước tới nội dung

lắc rắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lak˧˥ zak˧˥la̰k˩˧ ʐa̰k˩˧lak˧˥ ɹak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lak˩˩ ɹak˩˩la̰k˩˧ ɹa̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

lắc rắc

  1. Từ gợi tả tiếng mưa rơi thưa thớt.
    Mưa xuân lắc rắc trên mái nhà
  1. Từ mô phỏng tiếng động nhẹ, giòn, thưaliên tiếp.
    Cành khô gãy lắc rắc