Bước tới nội dung

lụy tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tï̤ŋ˨˩ lwḭʔ˨˩tïn˧˧ lwḭ˨˨tɨn˨˩ lwi˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tïŋ˧˧ lwi˨˨tïŋ˧˧ lwḭ˨˨

Danh từ

tình lụy

  1. Những khó khăn vất vả do tình ái gây ra.

Dịch

Tham khảo