lacking
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlæ.kiɳ/
![]() | [ˈlæ.kiɳ] |
Động từ[sửa]
lacking
Chia động từ[sửa]
lack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lack | |||||
Phân từ hiện tại | lacking | |||||
Phân từ quá khứ | lacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lack | lack hoặc lackest¹ | lacks hoặc lacketh¹ | lack | lack | lack |
Quá khứ | lacked | lacked hoặc lackedst¹ | lacked | lacked | lacked | lacked |
Tương lai | will/shall² lack | will/shall lack hoặc wilt/shalt¹ lack | will/shall lack | will/shall lack | will/shall lack | will/shall lack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lack | lack hoặc lackest¹ | lack | lack | lack | lack |
Quá khứ | lacked | lacked | lacked | lacked | lacked | lacked |
Tương lai | were to lack hoặc should lack | were to lack hoặc should lack | were to lack hoặc should lack | were to lack hoặc should lack | were to lack hoặc should lack | were to lack hoặc should lack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lack | — | let’s lack | lack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
lacking /ˈlæ.kiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "lacking". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)