better
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈbɛ.tɜː] |
Từ đồng âm
[sửa]Tính từ
[sửa]better /ˈbɛ.tɜː/
- Cấp so sánh của good.
- Cấp so sánh của well.
- Hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn.
- you can't find a better man — anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
- Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...).
- he is not well yet — anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ
Thành ngữ
[sửa]- to be better off: Khấm khá hơn, phong lưu hơn.
- to be better than one's words: Hứa ít làm nhiều.
- the better part: Phần lớn, đa số.
- no better than: Không hơn gì.
- to have seen better days: Đã có thời kỳ khấm khá.
- one's better half:
- Xem half
- she is no better than she should be — ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
- Xem half
Phó từ
[sửa]better /ˈbɛ.tɜː/
- Cấp so sánh của well.
- Hơn, tốt hơn, hay hơn.
- to think better of somebody — đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
Thành ngữ
[sửa]- better late than never: Muộn còn hơn không.
- had better:
- to know better:
- to think better of it: Thay đổi ý kiến.
Ngoại động từ
[sửa]better ngoại động từ /ˈbɛ.tɜː/
- Làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện.
- to better the living conditions of the people — cải thiện đời sống của nhân dân
- to better a record — lập kỷ lục cao hơn
- Vượt, hơn.
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]better
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to better | |||||
Phân từ hiện tại | bettering | |||||
Phân từ quá khứ | bettered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | better | better hoặc betterest¹ | betters hoặc bettereth¹ | better | better | better |
Quá khứ | bettered | bettered hoặc betteredst¹ | bettered | bettered | bettered | bettered |
Tương lai | will/shall² better | will/shall better hoặc wilt/shalt¹ better | will/shall better | will/shall better | will/shall better | will/shall better |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | better | better hoặc betterest¹ | better | better | better | better |
Quá khứ | bettered | bettered | bettered | bettered | bettered | bettered |
Tương lai | were to better hoặc should better | were to better hoặc should better | were to better hoặc should better | were to better hoặc should better | were to better hoặc should better | were to better hoặc should better |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | better | — | let’s better | better | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]better (số nhiều betters)
- Người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng).
- to respect one's betters — kính trọng những người hơn mình
- Thế lợi hơn.
- to get the better of — thắng, thắng thế
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]better (số nhiều betters)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "better", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)