lavage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lə.ˈvɑːʒ/
Danh từ
[sửa]lavage /lə.ˈvɑːʒ/
Tham khảo
[sửa]- "lavage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.vaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lavage /la.vaʒ/ |
lavages /la.vaʒ/ |
lavage gđ /la.vaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "lavage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)