Bước tới nội dung

leach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

leach

  1. Nước tro (dùng để giặt).
  2. Chậu chắt nước tro.

Ngoại động từ

[sửa]

leach ngoại động từ

  1. Cho lọc qua.
  2. Lọc lấy nước.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

leach nội động từ

  1. Lọc qua.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]