legalize
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈli.ɡə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
legalize ngoại động từ /ˈli.ɡə.ˌlɑɪz/
- Hợp pháp hoá.
- Công nhận, chứng nhận (về pháp lý).
Chia động từ[sửa]
legalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "legalize". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)