Bước tới nội dung

liaise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.ˈeɪz/

Nội động từ

[sửa]

liaise nội động từ /li.ˈeɪz/

  1. Giữ liên lạc; bắt liên lạc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]