lied
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
lied
Chia động từ
lie
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to lie | |||||
| Phân từ hiện tại | lying | |||||
| Phân từ quá khứ | lied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | lie | lie hoặc liest¹ | lies hoặc lieth¹ | lie | lie | lie |
| Quá khứ | lied | lied hoặc liedst¹ | lied | lied | lied | lied |
| Tương lai | will/shall² lie | will/shall lie hoặc wilt/shalt¹ lie | will/shall lie | will/shall lie | will/shall lie | will/shall lie |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | lie | lie hoặc liest¹ | lie | lie | lie | lie |
| Quá khứ | lied | lied | lied | lied | lied | lied |
| Tương lai | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | lie | — | let’s lie | lie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
lied số nhiều lieder /'li:də/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lied”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)