Bước tới nội dung

lietus

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: lietūs

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

lietus  (biến cách kiểu 3)

  1. Mưa.

Biến cách

Biến cách của lietus (biến cách kiểu 3)
số ít số nhiều
danh cách lietus lieti
sinh cách lietus lietu
dữ cách lietum lietiem
đối cách lietu lietus
cách công cụ lietu lietiem
định vị cách lietū lietos
hô cách lietus lieti

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:
Lietus

Từ nguyên

Từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy *leitus < tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ley-, *lī- (đổ, chảy, chảy nhỏ giọt).[1][2][3]

Danh từ

lietùs  (số nhiều líetūs) trọng âm kiểu 3

  1. Mưa.

Biến cách

Từ dẫn xuất

Từ liên hệ

Tham khảo

  1. Derksen, Rick (2015) “lietus”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 285
  2. lietùs” , Hock và cộng sự, Altlitauisches etymologisches Wörterbuch 2.0 (online, 2020–); tr. 672 trong ALEW 1.1 (online, 2019).
  3. lietus”, trong Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012

Đọc thêm

  • lietus”, trong Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
  • lietus”, trong Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2025