ligne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ligne
/liɲ/
lignes
/liɲ/

ligne gc /liɲ/

  1. Đường, tuyến, tuyến đường.
    Ligne de défense — tuyến phòng thủ
    Ligne droite — đường thẳng
    Ligne brisée — đường gấp khúc
    Ligne à plomb — dây dọi
    Ligne d’amarrage — dây buộc tàu, dây néo tàu
    Ligne de la main — đường bàn tay
    Ligne d’envol — đường xuất phát, đường băng cất cánh
    Ligne de ceinture — đường vành đai
    Ligne de prise de courant — đường dây tiếp điện, đường dây lấy điện
    Ligne de réserve — đường dây dự phòng
    Ligne inerte — đường dây không tải
    Ligne de champ électrique — đường sức điện trường
    Ligne de base — đường đáy, tuyến cơ sở, đường chuẩn, đường dây gốc
    Ligne de raccordement — đường nối, đường tiếp (điện thoại)
    Ligne téléphonique — đường dây điện thoại
    Ligne appelante — đường dây gọi
    Ligne appelée — đường dây được gọi
    Ligne télégraphique — đường dây điện tín
    Ligne d’abonné — đường dây thuê bao
    Ligne à haute tension — đường dây cao thế
    Ligne de télécommunication — đường dây viễn thông
    Ligne interurbaine — đường dây liên thị
    Ligne rurale — đường dây nông thôn (điện, điện thoại...)
    Ligne partagée — đường dây dùng chung (điện thoại)
    Ligne à double fil — đường dây đôi
    Ligne enterrée — đường dây chôn, đường cáp ngầm
    Ligne de télécommande — đường dây điều khiển từ xa
    Ligne de transmission de données — (tin học) đường truyền dữ liệu
    Ligne unidirectionnelle — đường một chiều, mạch tác dụng một chiều
    Ligne d’horizon — đường chân trời
    Ligne d’interconnexion — đường nối mạng
    Ligne de niveau — đường mức
    Ligne de démarcation — đường ranh giới
    Ligne directrice — đường chuẩn
    Ligne opératoire — dây chuyền thao tác (sản xuất)
    Ligne Hanoï-Laocaï — tuyến đường Hà nội - Lào cai
  2. Hàng.
    Artistes placés sur la même ligne — nghệ sĩ xếp cùng hàng với nhau
  3. Đường nét, dáng.
    La belle ligne des paysages — đường nét đẹp đẽ của phong cảnh
  4. Đường lối.
    Ligne du parti — đường lối của đảng
  5. Dòng, hàng chữ.
    Être payé à la ligne — được trả tiền theo số dòng
  6. Dòng họ.
    Ligne paternelle — dòng họ nội
  7. Dây câu.
    Pêcher à la ligne — đi câu
  8. Dây, thừng, chão.
    Ligne de sonde — dây dò đáy biển
  9. (Quân) Phòng tuyến.
    Forcer les lignes adverses — phá vỡ phòng tuyến địch
  10. (Hàng hải) Đường xích đạo.
    Baptême de la ligne — lễ qua đường xích đạo lần đầu
  11. Dòng quét (hình truyền hình).
  12. (Đo, cũ) Linhơ (đơn vị đo chiều dài của Pháp, bằng khoảng 2, 25 mm).
    à la ligne — xuống dòng
    Aller à la ligne — viết xuống dòng
    avoir de la ligne — có dáng thanh lịch
    bâtiment de ligne — tàu chiến lớn (trong đội tàu)
    dans les grandes lignes — đại thể
    faire entrer en ligne de compte — xem compte
    hors ligne — xem hors
    ligne de conduite — cách ăn ở, cách xử thế
    lire entre les lignes — đoán được ý người viết
    monter en ligne — ra tiền tuyến
    sur toute la ligne — liên tục, không ngừng
    tirer à la ligne — viết kéo dài ra

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å ligne
Hiện tại chỉ ngôi ligner
Quá khứ ligna, lignet
Động tính từ quá khứ ligna, lignet
Động tính từ hiện tại

ligne

  1. Giống, tương tự.
    Barna ligner svært på sin mor.
    Det ligner ingenting. — Chẳng giống gì cả, vô nghĩa.

Phương ngữ khác[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å ligne
Hiện tại chỉ ngôi ligner
Quá khứ ligna, lignet
Động tính từ quá khứ ligna, lignet
Động tính từ hiện tại

ligne

  1. Định thuế, giám định thuế.
    Han er lignet for 80.000 kroner i inntekt og 120.000 i formue.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]