lined
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɑɪnd/
Hoa Kỳ | [ˈlɑɪnd] |
Động từ
[sửa]lined
Chia động từ
[sửa]line
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to line | |||||
Phân từ hiện tại | lining | |||||
Phân từ quá khứ | lined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | line | line hoặc linest¹ | lines hoặc lineth¹ | line | line | line |
Quá khứ | lined | lined hoặc linedst¹ | lined | lined | lined | lined |
Tương lai | will/shall² line | will/shall line hoặc wilt/shalt¹ line | will/shall line | will/shall line | will/shall line | will/shall line |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | line | line hoặc linest¹ | line | line | line | line |
Quá khứ | lined | lined | lined | lined | lined | lined |
Tương lai | were to line hoặc should line | were to line hoặc should line | were to line hoặc should line | were to line hoặc should line | were to line hoặc should line | were to line hoặc should line |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | line | — | let’s line | line | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]lined /ˈlɑɪnd/
- Nhăn nheo (gương mặt).
Tham khảo
[sửa]- "lined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)