listen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.sᵊn/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh cổ hlysnan.

Nội động từ[sửa]

listen nội động từ /ˈlɪ.sᵊn/

  1. Nghe, lắng nghe.
    listen to me! — hãy nghe tôi
  2. Nghe theo, tuân theo, vâng lời.
    to listen to reason — nghe theo lẽ phải

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]