listening
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɪ.sᵊ.niɳ/
![]() | [ˈlɪ.sᵊ.niɳ] |
Động từ[sửa]
listening
Chia động từ[sửa]
listen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to listen | |||||
Phân từ hiện tại | listening | |||||
Phân từ quá khứ | listened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | listen | listen hoặc listenest¹ | listens hoặc listeneth¹ | listen | listen | listen |
Quá khứ | listened | listened hoặc listenedst¹ | listened | listened | listened | listened |
Tương lai | will/shall² listen | will/shall listen hoặc wilt/shalt¹ listen | will/shall listen | will/shall listen | will/shall listen | will/shall listen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | listen | listen hoặc listenest¹ | listen | listen | listen | listen |
Quá khứ | listened | listened | listened | listened | listened | listened |
Tương lai | were to listen hoặc should listen | were to listen hoặc should listen | were to listen hoặc should listen | were to listen hoặc should listen | were to listen hoặc should listen | were to listen hoặc should listen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | listen | — | let’s listen | listen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
listening /ˈlɪ.sᵊ.niɳ/
- Sự nghe.
Tham khảo[sửa]
- "listening". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)