listening
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]listening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của listen.
Danh từ
[sửa]listening (số nhiều listenings)
- Sự nghe.
Tham khảo
[sửa]- "listening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)