los
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
los (so sánh hơn losse, so sánh nhất losser)
- không chắc, không kết nối nhau, không cài
- không có liên hệ
- Los daarvan weet ik nog steeds niet hoe het probleem op te lossen.
- Nói về chủ đề khác, tôi vẫn không biết giải quyết vấn đề như thế nào.
- Los daarvan weet ik nog steeds niet hoe het probleem op te lossen.
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | los | losen |
Số nhiều | loser | losene |
los gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "los". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)