Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
1.1
Tính từ
2
Tiếng Na Uy
Hiện/ẩn mục
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.1.1
Từ dẫn xuất
2.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
los
53 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Հայերեն
Interlingua
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Íslenska
Italiano
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Māori
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
Malti
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenščina
Sunda
Svenska
ไทย
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Walon
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Tính từ
[
sửa
]
los
(
so sánh hơn
losse
,
so sánh nhất
losser
)
không
chắc
, không
kết nối
nhau, không
cài
không có
liên hệ
Los
daarvan weet ik nog steeds niet hoe het probleem op te lossen.
Nói về chủ đề khác, tôi vẫn không biết giải quyết vấn đề như thế nào.
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
los
losen
Số nhiều
loser
losene
los
gđ
Người
hướng dẫn
tàu bè
ra vào
hải cảng
.
Skipet fikk
los
ombord og kom seg trygt i havn.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
(1)
losbat
gđ
:
Tàu
dẫn
đường cho
tàu bè
lớn
ra vào
hải cảng
.
(1)
losjakke
gđc
: Áo
khoác
ngắn
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
los
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Tính từ
Tính từ tiếng Hà Lan
Mục từ tiếng Na Uy
Danh từ
Danh từ tiếng Na Uy
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
los
53 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài