lăn tăn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lan˧˧ tan˧˧ | laŋ˧˥ taŋ˧˥ | laŋ˧˧ taŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lan˧˥ tan˧˥ | lan˧˥˧ tan˧˥˧ |
Phó từ
[sửa]lăn tăn
- Nổi lên những mụn nhỏ.
- Sởi đã bắt đầu mọc lăn tăn ở ngực.
- Nói mặt nước hơi gợn.
- Mặt hồ lăn tăn trong gió nhẹ.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: ripple
Tham khảo
[sửa]- "lăn tăn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)