ripple
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪ.pəl/
Danh từ
[sửa]ripple /ˈrɪ.pəl/
- Sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng... ).
- Tiếng rì rầm; tiếng róc rách.
- a ripple of conversation — tiếng nói chuyện rì rầm
- the ripple of the brook — tiếng róc rách của dòng suối
Nội động từ
[sửa]ripple nội động từ /ˈrɪ.pəl/
- Gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước).
- Rì rầm; róc rách.
- soft laughter rippled next door — nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ
- the brook is rippling — suối róc rách
Ngoại động từ
[sửa]ripple ngoại động từ /ˈrɪ.pəl/
- Làm cho gợn sóng lăn tăn.
- Làm cho rì rào khẽ lay động.
- a zephyr ripples the foliage — cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động
Chia động từ
[sửa]ripple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ripple | |||||
Phân từ hiện tại | rippling | |||||
Phân từ quá khứ | rippled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ripple | ripple hoặc ripplest¹ | ripples hoặc rippleth¹ | ripple | ripple | ripple |
Quá khứ | rippled | rippled hoặc rippledst¹ | rippled | rippled | rippled | rippled |
Tương lai | will/shall² ripple | will/shall ripple hoặc wilt/shalt¹ ripple | will/shall ripple | will/shall ripple | will/shall ripple | will/shall ripple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ripple | ripple hoặc ripplest¹ | ripple | ripple | ripple | ripple |
Quá khứ | rippled | rippled | rippled | rippled | rippled | rippled |
Tương lai | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ripple | — | let’s ripple | ripple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]ripple /ˈrɪ.pəl/
Ngoại động từ
[sửa]ripple ngoại động từ /ˈrɪ.pəl/
Chia động từ
[sửa]ripple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ripple | |||||
Phân từ hiện tại | rippling | |||||
Phân từ quá khứ | rippled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ripple | ripple hoặc ripplest¹ | ripples hoặc rippleth¹ | ripple | ripple | ripple |
Quá khứ | rippled | rippled hoặc rippledst¹ | rippled | rippled | rippled | rippled |
Tương lai | will/shall² ripple | will/shall ripple hoặc wilt/shalt¹ ripple | will/shall ripple | will/shall ripple | will/shall ripple | will/shall ripple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ripple | ripple hoặc ripplest¹ | ripple | ripple | ripple | ripple |
Quá khứ | rippled | rippled | rippled | rippled | rippled | rippled |
Tương lai | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple | were to ripple hoặc should ripple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ripple | — | let’s ripple | ripple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ripple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)