Bước tới nội dung

lộn mề gà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̰ʔn˨˩ me̤˨˩ ɣa̤ː˨˩lo̰ŋ˨˨ me˧˧ ɣaː˧˧loŋ˨˩˨ me˨˩ ɣaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lon˨˨ me˧˧ ɣaː˧˧lo̰n˨˨ me˧˧ ɣaː˧˧

Cụm từ

[sửa]

lộn mề gà

  1. Nói thực dân Phápngười Mỹ tra tấn các nhà cách mạng Việt-nam, đánh đến ựa cơmphân ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]