Bước tới nội dung

lục xì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ si̤˨˩lṵk˨˨ si˧˧luk˨˩˨ si˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ si˧˧lṵk˨˨ si˧˧

Động từ

[sửa]

lục xì

  1. Cơ quan y tế chuyên khámchữa bệnh cho phụ nữ làm nghề mại dâm trong thời Pháp thuộc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]